Shut somebody out

Nghĩa của cụm động từ Shut somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shut somebody out

Quảng cáo

Shut somebody out

/ ʃʌt aʊt /

  • Ngăn cản không cho đối thủ ghi thêm điểm

Ex: She had shut out two of her first four opponents.

(Cô ấy đã cản được hai trong bốn đối thủ đầu tiên của mình.)

  • Ngăn không cho ai vào một nơi nào đó

Ex: Don't forget to shut them out of my house when you leave for work.

(Nhớ cho bọn nó ra khỏi nhà tao trước khi mày đi làm đấy.)

Quảng cáo
close