Rise above something

Nghĩa của cụm động từ Rise above something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rise above something

Quảng cáo

Rise above something

/ raɪz əˈbʌv /

Vượt qua được, vượt lên trên

Ex: She rose above the personal tragedy in her life and became a senator.

(Cô ấy đã vượt qua được bi kịch trong đời mình và trở thành một thượng nghị sĩ.)

Quảng cáo
close