Roll something backNghĩa của cụm động từ Roll something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Roll something back Quảng cáo
Roll something back/ rəʊl bæk / Giảm sự ảnh hưởng, giá cả của cái gì Ex: The governor plans to roll property taxes back. (Thống đốc có dự định giảm giá thuế bất động sản.)
Quảng cáo
|