Run on something

Nghĩa của cụm động từ Run on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run on something

Quảng cáo

Run on something

/ rʌn ɒn /

  • Chạy bằng gì ( máy móc )

Ex: Some calculators run on solar power.

(Một vài chiếc máy tính chạy bằng năng lượng mặt trời.)

  • Nghĩ, nói về việc gì rất nhiều

Ex: Her thoughts kept running on their last meeting.

(Cô ấy suy nghĩ rất nhiều về cuộc gặp lần trước của họ.)

Quảng cáo
close