Rush something out

Nghĩa của cụm động từ Rush something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush something out

Quảng cáo

Rush something out

/ rʌʃ aʊt /

Tạo ra, làm ra cái gì rất nhanh

Ex: They rushed out the posters in time for the festival.

(Họ đã làm xong áp phích vừa kịp lúc cho lễ hội.)

Quảng cáo
close