Run over something

Nghĩa của cụm động từ Run over something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run over something

Quảng cáo

Run over something

/ rʌn ˈəʊvə /

Nhìn nhanh qua, nhìn qua một lượt cái gì

Ex: They ran over the list to make sure there were no mistakes.

(Họ nhìn qua danh sách một lượt để chắc chắn không có lỗi sai nào.)

Quảng cáo
close