Rub something in

Nghĩa của cụm động từ Rub something in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rub something in

Quảng cáo

Rub something in

/ rʌb ɪn /

Nói với ai đó về việc mà họ không muốn nhắc tới

Ex: OK, I made a mistake - you don't have to rub it in.

(OK, tớ đã làm sai – cậu không phải nói nữa.)

Quảng cáo
close