Rip at something

Nghĩa của cụm động từ Rip at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip at something

Quảng cáo

Rip at something

/ rɪp æt /

Xé toạc

Ex: The bird ripped at its rival’s throat.

(Con chim xé toạc cổ họng của kẻ thù.)

Từ đồng nghĩa

Rend /rend/

(V) Xé rách, phá tan

Ex: A terrifying scream rent the air.

(Một tiếng hét kinh hoàng đã phá tan bầu không khí.)

Quảng cáo
close