Ring out

Nghĩa của cụm động từ Ring out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ring out

Quảng cáo

Ring out

/ rɪŋ aʊt /

Vang lên rất to ( âm thanh )

Ex: His clear voice rang out across the hall.

(Giọng nói rõ ràng của anh ấy vang vọng khắp hội trường.)

Quảng cáo
close