Read something out

Nghĩa của cụm động từ Read something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Read something out

Quảng cáo

Read something out

/ riːd aʊt /

Đọc to cái gì cho người khác nghe thấy

Ex: He read out the names of the winner.

(Anh ấy đọc to tên của người chiến thắng.)

Từ trái nghĩa

Whisper /ˈwɪs.pər/

(V) Nói nhỏ, thì thầm

Ex: What are you whispering about?

(Các cậu đang thì thầm cái gì vậy?)

Quảng cáo
close