Reason something outNghĩa của cụm động từ Reason something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reason something out Quảng cáo
Reason something out/ ˈriːzᵊn aʊt / Suy nghĩ kĩ càng, thấu đáo về cái gì Ex: Let’s try to reason out why he behaved as he did. (Nghĩ thử xem tại sao anh ta lại cư xử như vậy chứ.) Từ đồng nghĩa
Reflect /rɪˈflekt/ (V) Suy nghĩ cẩn thận, kĩ càng cái gì Ex: The manager demanded time to reflect. (Người quản lý cần thời gian để suy nghĩ thấu đáo.) Deliberate /dɪˈlɪb.ə.reɪt/ (V) Suy nghĩ, cân nhắc kỹ Ex: He's deliberating whether or not to accept the new job that he's been offered. (Anh ấy đang suy nghĩ về việc có nên chấp nhận công việc mới hay không.)
Quảng cáo
|