Read something backNghĩa của cụm động từ Read something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Read something back Quảng cáo
Read something back/ riːd bæk / Đọc lại cái gì để kiểm tra xem nó có đúng hay không Ex: I got her to read the message back to me to make sure it was right. (Tôi bảo cô ấy đọc lại tin nhắn cho tôi để chắc chắn rằng nó không có sai sót gì.)
Quảng cáo
|