Paint something up

Nghĩa của cụm động từ Paint something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Paint something up

Quảng cáo

Paint something up

/ peɪnt ʌp /

Trang trí, trang hoàng cái gì

Ex: Their house had been painted up in amazing colours.

(Ngôi nhà của họ được trang hoàng bằng những màu sắc rất bắt mắt.)

Từ đồng nghĩa

Decorate  /ˈdek.ə.reɪt/

(V) Trang trí

Ex: They decorated the wedding car with ribbons and flowers.

(Họ trang trí xe cưới với ruy băng và hoa.)

Ornament  /ˈɔː.nə.ment/

(V) Trang hoàng, trang trí

Ex: She ornamented her letters with little drawings.

(Cô ấy trang trí những lá thư của mình bằng những bức tranh nhỏ.)

Quảng cáo
close