Meet with somethingNghĩa của cụm động từ Meet with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Meet with something Quảng cáo
Meet with something/ miːt wɪð /
Ex: Our attempts to save her met with failure. (Những nỗ lực để giải cứu cô ấy của chúng tôi đã bị thất bại.)
Ex: That decision was met with a barrage of criticism. (Cái quyết định đó đã nhận về hàng loạt sự chỉ trích.) Từ đồng nghĩa
Tolerate /ˈtɒl.ər.eɪt/ (V) Chịu đựng việc gì Ex: I think he tolerated a lot when his wife left him. (Tôi nghĩ anh ấy đã phải chịu đựng rất nhiều khi bị vợ bỏ.) Undergo /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ (V) Cam chịu việc gì Ex: He recently underwent heart bypass surgery. (Anh ấy mới trải qua đợt phẫu thuật tim nhân tạo.)
Quảng cáo
|