Mess with somebodyNghĩa của cụm động từ Mess with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mess with somebody Quảng cáo
Mess with somebody/ mɛs wɪð / Động vào ai, gây hấn với ai Ex: I've warned you already, don't mess with me! (Tao đã cảnh cáo mày rồi đấy, đừng có động vào tao!)
Quảng cáo
|