Miss somebody out

Nghĩa của cụm động từ Miss somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Miss somebody out

Quảng cáo

Miss somebody out

/ mɪs aʊt /

Quên mất, bỏ quên ai đó

Ex: Oh, I'm sorry, Tina, I've missed you out. What would you like to drink?

(Ôi, xin lỗi nhé, Tina, tớ quên mất cậu. Cậu muốn uống gì thế?.)

Quảng cáo
close