Move off

Nghĩa của cụm động từ Move off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move off

Quảng cáo

Move off

/ muːv ɒf /

Khởi hành, xuất phát

Ex: Check your mirrors before you move off.

(Hãy nhớ kiểm tra gương xe trước khi xuất phát.)

Từ đồng nghĩa

Depart  /dɪˈpɑːt/

(v) Khởi hành

Ex: The plane departs at 6 a.m

(Máy bay khởi hành lúc 6 giờ sáng.)

Quảng cáo
close