Move ahead

Nghĩa của cụm động từ Move ahead Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move ahead

Quảng cáo

Move ahead

/ muːv əˈhɛd /

Tiếp tục hoạt động, phát triển sau khi bị trì hoãn

Ex: The project is moving ahead again now.

(Giờ đây, dự án này lại được thực hiện tiếp.)

Quảng cáo
close