Hold something back

Nghĩa của cụm động từ Hold something back . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hold something back

Quảng cáo

Hold something back 

/hoʊld ˈsʌmθɪŋ bæk/

Giữ lại hoặc ngăn chặn cái gì đó, thường là về cảm xúc hoặc thông tin.

Ex: She couldn't hold back her tears when she heard the news.

(Cô ấy không thể kìm lại nước mắt khi nghe tin tức.)

Từ đồng nghĩa

Restrain /rɪˈstreɪn/

(v): Kiềm chế.

Ex: He struggled to restrain his anger during the argument.

(Anh ấy vật lộn để kiềm chế sự tức giận trong cuộc tranh cãi.)

Từ trái nghĩa

Let go /lɛt ɡoʊ/

(v): Thả ra.

Ex: It's important to let go of negative emotions for your own well-being.

(Quan trọng là hãy thả ra những cảm xúc tiêu cực để bảo vệ sức khỏe của bản thân.)

Quảng cáo
close