Hear of

Nghĩa của cụm động từ Hear of. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hear of

Quảng cáo

Hear of 

/hɪər ʌv/

Biết đến hoặc nghe về một sự kiện, một người, hoặc một vấn đề.

Ex: Have you ever heard of the singer Taylor Swift?

(Bạn đã từng nghe về ca sĩ Taylor Swift chưa?)

Từ đồng nghĩa

Be aware of /biː əˈwɛər ʌv/

(v): Nhận biết.

Ex: I am aware of the new policy changes in the company.

(Tôi nhận biết về các thay đổi chính sách mới trong công ty.)

Từ trái nghĩa

Be unaware of /biː ʌnəˈwɛər ʌv/

(v): Không biết.

Ex: She was unaware of the recent events until I told her about them.

(Cô ấy không nhận biết về các sự kiện gần đây cho đến khi tôi kể cho cô ấy nghe về chúng.)

 

Quảng cáo
close