Hack into somethingNghĩa của cụm động từ Hack into something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hack into something Quảng cáo
Hack into something/hæk ˈɪntuː/ Lấy hoặc thay đổi dữ liệu của người khác mà không được cho phép Ex: Last night, a teenage girl managed to hack into the bank’s computer. (Tối qua, một nữ thiếu niên đã thành công xâm nhập trái phép vào máy tính của ngân hàng. )
Quảng cáo
|