Hunt somebody downNghĩa của cụm động từ Hunt somebody down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hunt somebody down Quảng cáo
Hunt somebody down/hʌnt daʊn/ Truy tìm ai Ex: He vowed to hunt down the killer. (Anh ta đã thề rằng sẽ truy tìm được kẻ sát nhân.) Từ đồng nghĩa
Ferret /ˈfer.ɪt/ (v) Truy tìm Ex: After a bit of ferreting, I managed to find his address. (Sau một lúc tìm kiếm, tôi đã có được địa chỉ của anh ta.)
Quảng cáo
|