Hunt for somethingNghĩa của cụm động từ Hunt for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hunt for something Quảng cáo
Hunt for something/hʌnt fɔː/ Tìm thứ gì Ex: She is still hunting for a new job. (Cô ấy vẫn đang tìm một công việc mới.) Từ đồng nghĩa
Seek /siːk/ (v) Tìm kiếm Ex: Police are seeking the culprit of a rubbery. (Cảnh sát đang tìm thủ phạm của một vụ trộm.)
Quảng cáo
|