Hang around

Nghĩa của cụm động từ Hang around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hang around

Quảng cáo

Hang around 

/hæŋ əˈraʊnd/

Dành thời gian ở một nơi mà không làm gì đó cụ thể, thường là không có mục đích rõ ràng.

Ex: Teenagers often like to hang around the mall with their friends on weekends.

(Tuổi teen thường thích đi dạo ở trung tâm thương mại cùng bạn bè vào cuối tuần.)

Từ đồng nghĩa

Linger /ˈlɪŋɡər/

(v):  Lưu lại.

Ex: She lingered in the park, enjoying the tranquility of the surroundings.

(Cô ấy lưu lại ở công viên, thưởng thức sự yên bình của không gian xung quanh.)

Từ trái nghĩa

Leave /liːv/

(v): Rời đi.

Ex: It's getting late; let's leave and go home.

(Đã muộn rồi; hãy rời đi và về nhà.)

Quảng cáo
close