Hold onto

Nghĩa của cụm động từ hold onto. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold onto

Quảng cáo

Hold onto (something/someone) 

/həʊld ɒn tuː/ 

Nắm chặt, giữ chặt hoặc bám chặt vào một cái gì đó hoặc ai đó

Ex: She held onto her mother's hand as they crossed the busy street. 

(Cô ấy nắm chặt tay mẹ khi họ băng qua con đường đông đúc.)

Từ đồng nghĩa
  • Cling to /klɪŋ tuː/ 

(v): Bám chặt, dính chặt 

Ex: The child clung to his favorite toy wherever he went.

(Đứa trẻ bám chặt đồ chơi yêu thích của mình khi đi bất cứ nơi đâu.)

  • Grasp /ɡræsp/ 

(v): Nắm chặt

Ex: He grasped onto the handlebars tightly while riding the bike.

(Anh ấy nắm chặt vào tay lái khi đạp xe.)

Từ trái nghĩa

Release /rɪˈliːs/ 

(v): Thả ra, buông ra

Ex: The baby finally released her hold onto the railing and stepped forward.

(Cuối cùng, đứa bé đã buông tay khỏi lan can và bước tiến về phía trước.)

Quảng cáo
close