Give inNghĩa của cụm động từ give in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với give in Quảng cáo
Give in/ɡɪv ɪn/ Nhượng bộ hoặc đầu hàng trước ai đó hoặc cái gì đó; ngừng phản kháng Ex: After a long negotiation, they decided to give in to the demands of the union. (Sau một cuộc đàm phán dài, họ quyết định nhượng bộ trước yêu cầu của công đoàn.) Từ đồng nghĩa
(v): Đầu hàng Ex: The army was forced to surrender to the enemy. (Quân đội bị buộc phải đầu hàng trước địch.)
(v): Nhường, chịu thua Ex: He had to yield to the pressure and change his decision. (Anh ta phải nhường bước trước áp lực và thay đổi quyết định của mình.) Từ trái nghĩa
(v): Phản kháng Ex: They refused to give in to the temptation and stuck to their principles. (Họ từ chối nhượng bộ trước sự cám dỗ và kiên trì với nguyên tắc của mình.)
(v): Kiên trì Ex: Despite the challenges, she persisted and achieved her goals. (Bất chấp những thử thách, cô ấy kiên trì và đạt được mục tiêu của mình.)
Quảng cáo
|