Give upNghĩa của cụm động từ give up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với give up Quảng cáo
Give up/ɡɪv ʌp/ Từ bỏ hoặc dừng cố gắng; đầu hàng hoặc bỏ đi một điều gì đó Ex: He refused to give up on his dreams. (Anh ta từ chối từ bỏ giấc mơ của mình.) Từ đồng nghĩa
(v): Đầu hàng Ex: The troops were forced to surrender to the enemy. (Quân đội bị buộc phải đầu hàng trước địch.)
(v): Bỏ rơi, từ bỏ Ex: She decided to abandon her old project and start a new one. (Cô ấy quyết định từ bỏ dự án cũ và bắt đầu một dự án mới.) Từ trái nghĩa
(v): Kiên trì, bền bỉ Ex: Despite the challenges, she persisted and achieved her goals. (Bất chấp những thử thách, cô ấy kiên trì và đạt được mục tiêu của mình.)
(v): Tiếp tục Ex: Don't give up, keep going until you reach the finish line. (Đừng từ bỏ, tiếp tục đi cho đến khi bạn đạt được đích đến.)
Quảng cáo
|