Go awayNghĩa của cụm động từ go away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go away Quảng cáo
Go away/fɪl ʌp wɪð /
Ex: She told him to go away and leave her alone. (Cô ấy nói với anh ấy ra đi và để cô ấy một mình.)
Ex: The stain on the shirt won't go away no matter how many times I wash it. (Vết bẩn trên áo không biến mất dù tôi giặt nó bao nhiêu lần.) Từ đồng nghĩa
(v): Rời đi Ex: He said goodbye and departed from the party. (Anh ấy nói lời tạm biệt và rời khỏi buổi tiệc.)
(v): Ra đi Ex: It's time to leave the house and go to work. (Đã đến lúc ra khỏi nhà và đi làm.) Từ trái nghĩa
(v): Ở lại Ex: She decided to stay and continue the conversation. (Cô ấy quyết định ở lại và tiếp tục cuộc trò chuyện.)
(v): Vẫn còn, không thay đổi Ex: Despite the difficulties, he remained at his post. (Bất chấp khó khăn, anh ta vẫn đứng vững ở vị trí của mình.)
Quảng cáo
|