Go into somethingNghĩa của cụm động từ go into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go into something Quảng cáo
Go into something/ɡoʊ ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ /
Ex: The book goes into great detail about the history of the civilization. (Cuốn sách đi vào chi tiết lớn về lịch sử của nền văn minh.)
Ex: She decided to go into medicine and become a doctor. (Cô ấy quyết định theo đuổi y học và trở thành bác sĩ.) Từ đồng nghĩa
(v): đào sâu vào, nghiên cứu kỹ lưỡng Ex: The researcher delved into the archives to uncover hidden information. (Nhà nghiên cứu đã đào sâu vào các lưu trữ để khám phá thông tin ẩn.)
(v): khám phá, tìm hiểu Ex: They went into the topic of climate change and its impact on the environment (Họ đã nghiên cứu về chủ đề biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường.) Từ trái nghĩa
Stay out of /steɪ aʊt ɒv/ (v): tránh xa, không tham gia vào Ex: He decided to stay out of the argument and not go into it further. (Anh ấy quyết định tránh xa cuộc tranh luận và không tiếp tục tham gia vào.)
Quảng cáo
|