Go upNghĩa của cụm động từ go up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go up Quảng cáo
Go up/ɡoʊ ʌp/
Ex: The price of gasoline has gone up significantly in the past month. (Giá xăng đã tăng đáng kể trong tháng vừa qua.)
Ex: Let's go up to the rooftop and enjoy the view. (Hãy lên tới sân thượng và tận hưởng cảnh quan.) Từ đồng nghĩa
(v): tăng, gia tăng Ex: The demand for the product has increased, causing the prices to go up. (Nhu cầu về sản phẩm đã tăng, gây ra việc giá cả tăng lên.)
(v): leo lên Ex: They decided to go up the mountain and enjoy the beautiful scenery from the top. (Họ quyết định leo lên núi và thưởng thức cảnh đẹp từ đỉnh.) Từ trái nghĩa
(v): hạ xuống, đi xuống Ex: They decided to go up the hill first and then descend on the other side. (Họ quyết định đi lên đồi trước và sau đó đi xuống phía bên kia.)
(v): giảm, hạ xuống Ex: After the initial surge, the stock market started to go down. (Sau đợt tăng mạnh ban đầu, thị trường chứng khoán bắt đầu giảm.)
Quảng cáo
|