Go overNghĩa của cụm động từ go over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go over Quảng cáo
Go over/ɡoʊ ˈoʊvər/
Ex: Let's go over the details of the project before we present it. (Hãy xem xét các chi tiết của dự án trước khi chúng ta trình bày.)
Ex: We're going over to my grandmother's house for dinner tonight. (Chúng tôi sẽ đi thăm nhà bà tôi để ăn tối tối nay.) Từ đồng nghĩa
Review /rɪˈvjuː/ (v): xem xét, ôn tập Ex: I need to review my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú trước kỳ thi.)
Quảng cáo
|