Give offNghĩa của cụm động từ give off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với give off Quảng cáo
Give off/ɡɪv ɒf/ Phát ra hoặc tỏa ra một cái gì đó, thường là mùi hương, khí hoặc nhiệt độ Ex: The flowers give off a pleasant fragrance. (Hoa phát ra một hương thơm dễ chịu.) Từ đồng nghĩa
(v): Phát ra, tỏa ra Ex: The factory emits harmful gases into the atmosphere. (Nhà máy phát ra các khí độc vào không khí.)
(v): Phát ra, giải phóng Ex: The volcano released a massive cloud of ash into the sky. (Núi lửa phát ra một đám mây tro khổng lồ vào bầu trời.) Từ trái nghĩa
(v): Hấp thụ Ex: Plants absorb carbon dioxide and release oxygen. (Cây xanh hấp thụ carbon dioxide và phát ra oxy.)
(v): Giữ lại, bảo tồn Ex: The insulation material retains heat and keeps the room warm. (Vật liệu cách nhiệt giữ lại nhiệt độ và giữ cho phòng ấm.)
Quảng cáo
|