Give awayNghĩa của cụm động từ give away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với give away Quảng cáo
Give (something/someone) away/ɡɪv əˈweɪ/
Ex: She gave away her old books to the local library. (Cô ấy tặng những quyển sách cũ của mình cho thư viện địa phương.)
Ex: He accidentally gave away the surprise party by mentioning it to his sister. (Anh ta vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ bằng cách nhắc đến nó với chị gái của mình.) Từ đồng nghĩa
(v): Quyên góp, tặng Ex: The organization encourages people to donate clothes to the less fortunate. (Tổ chức khuyến khích mọi người quyên góp quần áo cho những người kém may mắn.)
(v): tặng
Ex: As a token of appreciation, they presented him with a special gift.
(Để tỏ lòng dấu biết ơn, họ đã tặng cho anh ta một món quà đặc biệt.) Từ trái nghĩa
(v): Che giấu Ex: He carefully concealed his true intentions and didn't give them away. (Anh ta cẩn thận che giấu ý định thật sự của mình và không tiết lộ chúng.)
(v): Giữ lại Ex: She decided to keep the secret and not give it away. (Cô ấy quyết định giữ bí mật và không tiết lộ.)
Quảng cáo
|