B. Vocabulary & Grammar Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - Global success (Kết nối tri thức)Tổng hợp bài tập phần B. Vocabulary and Grammar - Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Find one odd word A, B, C, or D. Then read them aloud. (Tìm từ khác loại, sau đó đọc to chúng lên.)
Lời giải chi tiết:
1. D grocery (n): cửa hàng thực phẩm restaurant (n): nhà hàng café (n): tiệm cà phê cathedral (n): thánh đường Các đáp án A, B, C thuộc nhóm nơi để mua bán. 2. C better (a): tốt hơn smaller (a): nhỏ hơn worker (n): công nhân hotter (a): nóng hơn Các đáp án A, B, D thuộc nhóm tính từ ở dạng so sánh hơn, đáp án C là danh từ nghề nghiệp. 3. D candy (n): kẹo bread (n): bánh mì cake (n): bánh kem juice (n): nước trái cây Các đáp án A, B, C thuộc nhóm đồ ăn, đáp án D là đồ uống. 4. C baker (n): thợ làm bánh grocer (n): người bán tạp hóa neighbour (n): hàng xóm barber (n): thợ cắt tóc Các đáp án A, B, D thuộc nhóm danh từ nghề nghiệp. 5. A factory (n): nhà máy park (n): công viên theatre (n): nhà hát cinema (n): rạp phim Các đáp án B, C, D thuộc nhóm các địa điểm giải trí. Bài 2a 2. a. What are these places? Write the answers in the spaces. (Những địa điểm này là gì? Hãy viết câu trả lời của em vào khoảng trống) Example: It’s a place where we go for a walk, play and relax. - (It is) a park. (Đó là nơi chúng ta đi dạo, vui chơi và thư giãn. - Nó là công viên.) 1. It’s a place where we go to buy stamps or send letters. ______________ (Nó là một địa điểm nơi chúng ta đến mua tem hoặc gửi thư.) 2. It’s a place where we borrow books. ______________ (Nó là một địa điểm nơi chúng ta mượn sách.) 3. It’s a place where trains stop for people to get on or off. ______________ (Nó là một địa điểm nơi tàu dừng cho người ta lên hoặc xuống.) 4. It’s a place where we can do physical exercise, often with equipment. ______________ (Nó là một nơi chúng ta tập thể hình, thường với trang thiết bị.) 5. It’s a place in an open area in the centre of a town or city. ______________ (Nó là một địa điểm nơi trong không gian mở ở trung tâm thị trấn hoặc thành phố.) 6. It’s a place where we can see paintings and other works of art. ______________ Lời giải chi tiết: 1. (It is) a post office. (bưu điện) 2. (It is) a library. (thư viện) 3. (It is) a railway station. (ga tàu) 4. (It is) a gym. (phòng tập thể hình) 5. (It is) a square. (quảng trường) 6. (It is) an art gallery. (triển lãm nghệ thuật) Bài 2b b. Now match the places you have written in a with the following pictures. (Bây giờ hãy nối các địa điểm em vừa viết với những bức hình sau.)
Lời giải chi tiết:
1 - f. a post office (bưu điện) 2 - a. a library (thư viện) 3 - e. a railway station (ga tàu) 4 - b. a gym (phòng tập thể hình) 5 - c. a square (quảng trường) 6 - d. an art gallery (triển lãm nghệ thuật) Bài 3 3. Complete the sentences with the correct comparative form of the adjectives in the box. (Hãy hoàn thành các câu với thể so sánh đúng của các tính từ trong khung.)
1. It’s ______________ in the north of Viet Nam than in the south. 2. Is a snake ______________ than a dog? 3. Doing homework is ______________ than playing video games. 4. The streets in my neighbourhood are ______________ than in your neighbourhood. 5. Travelling by air is ______________ than travelling by bus. Phương pháp giải: - narrow (a): hẹp - cold (a): lạnh - important (a): quan trọng - dangerous (a): nguy hiểm - fast (a): nhanh Lời giải chi tiết:
1. It’s colder in the north of Viet Nam than in the south. (Phía bắc Việt Nam lạnh hơn là phía nam.) 2. Is a snake more dangerous than a dog? (Rắn thì nguy hiểm hơn là chó phải không?) 3. Doing homework is more important than playing video games. (Làm bài tập thì quan trọng hơn là chơi game.) 4. The streets in my neighbourhood are narrower than in your neighbourhood. (Đường phố ở khu tôi thì chật hẹp hơn khu bạn.) 5. Travelling by air is faster than travelling by bus. (Đi lại bằng máy bay thì nhanh hơn là xe buýt.) Bài 4 4. Complete the sentences with the phrases in the box to make comparisons. (Hãy hoàn thành các câu với những cụm trong hộp để được dạng so sánh.)
1. My brother is more confident ______________. 2. My watch is much older ______________. 3. She is more attractive than when ______________. 4. I’m happier in my new school ______________. 5. Today, houses in the city are much more expensive ______________. Lời giải chi tiết: 1. My brother is more confident than he used to be. (Em trai tôi bây giờ tự tin hơn ngày xưa.) 2. My watch is much older than it was when I bought it. (Cái đồng hồ của tôi cũ hơn nhiều so với lúc tôi mua nó.) 3. She is more attractive than when she was a child. (Cô ấy thu hút hơn khi cô ấy còn bé.) 4. I’m happier in my new school than I was before. (Tôi thấy hạnh phúc ở trường mới hơn trước.) 5. Today, houses in the city are much more expensive than they were ten years ago. (Ngày nay, những ngôi nhà ở thành phố đắt hơn nhiều so với 10 năm trước.) Bài 5 5. Write sentences, using the comparative form of the adjectives. (Hãy viết các câu, sử dụng dạng so sánh của tính từ.) Example: Son / tall / Hung. ⇒ Son is taller than Hung. (Sơn cao hơn Hùng.) 1. Mai / intelligent / Kien. 2. My brother / strong / my sister. 3. My school / big / my brother’s school. 4. Living in the city / exciting / living in the countryside. 5. Peter’s exam results / bad / Nick’s exam results. Lời giải chi tiết: 1. Mai is more intelligent than Kien. (Mai thông minh hơn Kiên.) 2. My brother is stronger than my sister. (Anh trai tôi khỏe hơn em gái tôi.) 3. My school is bigger than my brother’s school. (Trường học của tôi lớn hơn trường học của anh trai tôi). 4. Living in the city is more exciting than living in the countryside. (Sống ở thành phố thú vị hơn sống ở nông thôn.) 5. Peter’s exam results are worse than Nick’s exam results. (Kết quả thi của Peter tệ hơn kết quả thi của Nick.) Bài 6 6. Write sentences comparing the two cars. Use the comparative form of the adjectives in the box. (Viết câu so sánh hai xe. Sử dụng hình thức so sánh của các tính từ trong hộp.)
Example: The Luxurex is longer than the Tinex. (Luxurex dài hơn Tinex.) Phương pháp giải: - long (a): dài - expensive (a): đắt - fast (a): nhanh - heavy (a): nặng - fashionable (a): thời trang - economical (a): tiết kiệm Lời giải chi tiết: 1. The Luxurex is more expensive than the Tinex. (Luxurex đắt hơn Tinex.) 2. The Luxurex is faster than the Tinex. (Luxurex nhanh hơn Tinex.) 3. The Luxurex is heavier than the Tinex. (Luxurex nặng hơn Tinex.) 4. The Luxurex is more fashionable than the Tinex. / The Luxurex looks more fashionable than the Tinex. (Luxurex thời trang hơn Tinex. / Luxurex trông thời trang hơn Tinex.) 5. The Tinex is more economical than the Luxurex. (Tinex tiết kiệm hơn Luxurex.)
Quảng cáo
|