Get something onNghĩa của cụm động từ Get something on . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get something on Quảng cáo
Get something on/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ ɒn/ Mặc hoặc đeo một cái gì đó. Ex: I need to get my coat on before we go outside. (Tôi cần mặc áo khoác trước khi chúng ta ra ngoài.)
Từ đồng nghĩa
Put on /pʊt ɒn/ (v): Mặc Ex: She put on her favorite dress for the party. (Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình cho bữa tiệc.) Từ trái nghĩa
Take off /teɪk ɒf/ (v): Cởi ra. Ex: After coming home, the first thing I do is take off my shoes. (Sau khi về nhà, việc đầu tiên tôi làm là cởi giày.)
Quảng cáo
|