Get onNghĩa của cụm động từ Get on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get on Quảng cáo
Get on/ɡɛt ɒn/ Lên phương tiện giao thông hoặc vào một vị trí nào đó. Ex: Let's get on the bus and find a seat. (Hãy lên xe buýt và tìm chỗ ngồi.) Từ đồng nghĩa
Board /bɔːrd/ (v): Lên xe. Ex: Passengers are requested to board the train from platform two. (Hành khách được yêu cầu lên tàu từ sân ga số hai.) Từ trái nghĩa
Get off /ɡɛt ɒf/ (v): Xuống xe. Ex: When we arrive at the station, we'll get off the train. (Khi chúng ta đến ga, chúng ta sẽ xuống tàu.)
Quảng cáo
|