Get inNghĩa của cụm động từ Get in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get in Quảng cáo
Get in/ɡɛt ɪn/ Đi vào một nơi hoặc phương tiện giao thông. Ex: We need to get in the car and leave soon. (Chúng ta cần phải lên xe và rời đi sớm.)
Từ đồng nghĩa
Enter /ˈɛntər/ (v): Đi vào. Ex: Please enter your username and password to log in. (Xin vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn để đăng nhập.) Từ trái nghĩa
Get out /ɡɛt aʊt/ (v): Rời khỏi. Ex: After the meeting, everyone will get out of the conference room. (Sau cuộc họp, mọi người sẽ rời khỏi phòng họp.)
Quảng cáo
|