Come upNghĩa của cụm động từ come up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come up Quảng cáo
Come up/kʌm ʌp/
Ex: Strangers come up to him in the street and say how much they enjoy his books.
(Những người lạ trên phố tiến đến gần anh ta và nói rằng họ thích những cuốn sách của anh ta đến thế nào.)
Ex: I’m going to have to cancel our lunch – something’s come up.
(Tôi sẽ phải hủy hẹn ăn trưa của chúng ta mất rồi – có vấn đề phát sinh.)
Ex: She’s hoping a vacancy will come up at the local college.
(Cô ấy hy vọng là có một vị trí trống ở trường đại học địa phương sẽ tuyển người.)
Ex: A number of interesting points came up at today’s meeting.
(Có vài vấn đề khá thú vị đã được nhắc đến trong buổi họp ngày hôm nay.) Ex: We’ve got a busy period coming up in a couple of weeks. (Chúng ta sẽ trải qua một giai đoạn bận rộn trong vài tuần tới.) Từ đồng nghĩa
(v): tiếp cận, đến gần Ex: The cat silently approaches that I don’t know. (Chú mèo đến gần một cách yên lặng khiến tôi chẳng hề biết gì.)
(v): Xảy ra Ex: Accidents like this happen all the time. (Những vụ tai nạn thế này xảy ra suốt.)
(v): đề cập đến, nhắc đến Ex: I don’t think we should mention this issue in our conversation. (Tôi không nghĩ là chúng ta nên đề cập đến vấn đề này trong cuộc nói chuyện của chúng ta.) Từ trái nghĩa
(v) Di chuyển ra xa Ex: The painful memories gradually receded in her mind. (Những kí ức đau thương đã dần rời xa khỏi tâm trí cô ấy.)
(v): làm lơ, không chú ý tới Ex: He ignored all the ‘No Smoking’ signs and lit up a cigarette. (Anh ta lờ hết những tấm biển “Cấm hút thuốc” và châm một điếu.)
Quảng cáo
|