Come roundNghĩa của cụm động từ come round. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come round Quảng cáo
Come round/ˈker.i aʊt/
Ex: We need to carry out some more surveys to get more figures. (Chúng ta cần tiến hành thêm vài khảo sát nữa để thu được nhiều dữ liệu hơn.)
Ex: We carried out her instructions precisely. (Chúng tôi thực hiện theo sự chỉ dẫn của cô ấy một cách chính xác.)
Ex: We carried out her instructions precisely. (Chúng tôi thực hiện theo sự chỉ dẫn của cô ấy một cách chính xác.) Từ đồng nghĩa
(v): trở lại, tái diễn Ex: This context recurs several times throughout the book. (Bối cảnh này tái diễn vài lần xuyên suốt cả cuốn sách.)
(v): bình phục, làm cho tỉnh lại, chữa khỏi bệnh Ex: It took her a long time to recover after her heart operation. (Mất một thời gian dài để cô ấy bình phục sau cuộc phẫu thuật tim.)
(v): ghé thăm Ex: Will you visit me when I'm in hospital? (Cậu sẽ đến thăm mình khi mình ở bệnh viện chứ?) Từ trái nghĩa
Deteriorate /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ (v) trở nên tệ đi Ex: She was taken into hospital last week when her condition suddenly deteriorated. (Cô ấy đã được đưa đến bệnh viện vào tuần trước khi tình hình của cô đột nhiên chuyển biến xấu.)
Quảng cáo
|