Come out

Nghĩa của cụm động từ come out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come out

Quảng cáo

Come out 

/ˈker.i aʊt/

  • Được biết đến, được tiết lộ

Ex: It eventually came out that he was telling lie. 

         (Thì ra anh ta đã nói dối.)  

  • (Vết bẩn) Bị loại bỏ khỏi quần áo, vải vóc 

Ex: We scrubbed the carpet with soap but the stains still didn’t come out.

       (Chúng tôi đã chà chiếc thảm với xà phòng nhưng những vết bẩn vẫn không đi.) 

  • Được nói ra, được nghe, được diễn tả, được hiểu theo một cách nào đó 

Ex: I didn’t mean it to come out as a criticism.

       (Tôi không có ý thể hiện sự chỉ trích.) 

  • (Sách, phim) Được phát hành

Ex: We’ve recorded a new single, and it’s coming out in the spring.

       (Chúng tôi đã thu âm một đĩa đơn mới, và nó sẽ được phát hành vào mùa xuân.)

  • Có kết quả , kết thúc theo một cách nào đó

Ex: It’s impossible at this stage to know how the vote will come out.

       (Ở giai đoạn này không thể biết được kết quả của cuộc bình chọn sẽ có như thế nào.)

Từ đồng nghĩa
  • Appear /əˈpɪə(r)/ 

(v): xuất hiện, được biết đến 

Ex: Scientists are unsure when the virus first appeared

(Các nhà khoa học không chắc chắn lắm về lần đầu tiên vi-rút xuất hiện là khi nào.)  

  • Publish /ˈpʌblɪʃ/

(v): phát hành 

Ex: Their second album will be published this December.  

(Album thứ 2 của họ sẽ được phát hành vào tháng 12 này.) 

Từ trái nghĩa
  • Disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ 

(v): Biến mất

Ex: He began to be nervous about why she disappeared

(Anh ta bắt đầu lo lắng về lý do tại sao cô ấy biến mất.)  

  • Hide /haɪd/ 

(v): che giấu 

Ex: Everything will be worse if you still keep hiding your problems. 

(Mọi chuyện sẽ trở nên tệ hơn nếu cậu cứ che giấu những vấn đề của bản thân đấy.) 

Quảng cáo
close