Bung biêngBung biêng có phải từ láy không? Bung biêng là từ láy hay từ ghép? Bung biêng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bung biêng Quảng cáo
Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Nghiêng lệch về một phía và lắc lư do không cân bằng, không có điểm tựa chắc chắn. VD: Cái thùng trên xe tải bung biêng suốt cả quãng đường, làm tôi lo lắng. Đặt câu với từ Bung biêng:
Quảng cáo
|