Bụi bặmBụi bặm có phải từ láy không? Bụi bặm là từ láy hay từ ghép? Bụi bặm là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bụi bặm Quảng cáo
Danh từ Từ láy âm đầu Nghĩa: bụi bẩn VD: Nhà cửa bụi bặm. Đặt câu với từ Bụi bặm:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bụi bậm
Quảng cáo
|