Bụng nhụngBụng nhụng có phải từ láy không? Bụng nhụng là từ láy hay từ ghép? Bụng nhụng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bụng nhụng Quảng cáo
Tính từ Từ láy vần Nghĩa: mềm, nhão và dai (thường nói về thịt) VD: Miếng thịt bụng nhụng. Đặt câu với từ Bụng nhụng:
Quảng cáo
|