Break down

Nghĩa của cụm động từ break down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break down

Quảng cáo

Break down 

/breɪk daʊn/ 

  • (Máy móc, phương tiện) hỏng, ngừng hoạt động 

Ex: I was late for work this morning because my car suddenly broke down.         

(Sáng nay tôi đã muộn làm bởi vì xe của tôi đột ngột bị hỏng.)  

  • (Mối quan hệ, cuộc trò chuyện) không thể duy trì được nữa 

Ex: Their relationship completely broke down after the argument on that day. 

    (Mối quan hệ của họ triệt để sụp đổ sau cuộc cãi vã ngày hôm đó.)  

  • Chia cái gì ra thành nhiều phần nhỏ (để học, phân tích, nghiên cứu) 

Ex: Each lesson is broken down into several units.          

    (Mỗi bài học được chia nhỏ ra thành các tiết học.) 

  • Khóc (ở nơi đông người) 

Ex: She broke down when she heard the news. 

    (Cô ấy đã bật khóc ngay khi nghe tin.)

Từ đồng nghĩa
  • Divide /dɪˈvaɪd/ 

(v): chia ra, phân chia 

Ex: The cells began to divide rapidly.

 (Những tế bào bắt đầu phân chia nhanh chóng.)  

  • Fail /feɪl/ 

(v) Thất bại

Ex: He failed in his attempt to break the record.

(Anh ta đã thất bại trong việc cố gắng phá vỡ kỉ lục.)

Quảng cáo
close