Break downNghĩa của cụm động từ break down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break down Quảng cáo
Break down/breɪk daʊn/
Ex: I was late for work this morning because my car suddenly broke down. (Sáng nay tôi đã muộn làm bởi vì xe của tôi đột ngột bị hỏng.)
Ex: Their relationship completely broke down after the argument on that day. (Mối quan hệ của họ triệt để sụp đổ sau cuộc cãi vã ngày hôm đó.)
Ex: Each lesson is broken down into several units. (Mỗi bài học được chia nhỏ ra thành các tiết học.)
Ex: She broke down when she heard the news. (Cô ấy đã bật khóc ngay khi nghe tin.) Từ đồng nghĩa
(v): chia ra, phân chia Ex: The cells began to divide rapidly. (Những tế bào bắt đầu phân chia nhanh chóng.)
(v) Thất bại Ex: He failed in his attempt to break the record. (Anh ta đã thất bại trong việc cố gắng phá vỡ kỉ lục.)
Quảng cáo
|