Bring overNghĩa của cụm động từ Bring over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring over Quảng cáo
Bring overMang ai/cái gì đến một nơi khác, thường là để giúp đỡ hoặc để trải nghiệm. Ex: Could you bring over the project files to my office? (Bạn có thể mang tệp dự án đến văn phòng của tôi không?) Từ đồng nghĩa
Transport /ˈtrænspɔːrt/ (v): Vận chuyển. The trucks were used to transport goods to the warehouse. (Các xe tải được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đến kho.) Từ trái nghĩa
Take away /teɪk əˈweɪ/ (v): Mang đi. The waitress offered to take away the leftover food. (Cô phục vụ đề nghị mang đi thức ăn còn lại.)
Quảng cáo
|