Bring about

Nghĩa của cụm động từ Bring about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring about

Quảng cáo

Bring about 

/brɪŋ əˈbaʊt/

 

Gây ra hoặc làm xảy ra một sự thay đổi hoặc kết quả.

ExThe new law brought about significant changes in environmental policy.

(Luật mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong chính sách môi trường.)

Từ đồng nghĩa

Cause /kɔːz/ 

(v): Gây ra.

Smoking causes many health problems.

(Hút thuốc gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe.)

Từ trái nghĩa

Prevent /prɪˈvɛnt/ 

(v):  Ngăn chặn.

Vaccinations help prevent the spread of diseases.

(Tiêm chủng giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.)

Quảng cáo
close