Bring outNghĩa của cụm động từ Bring out . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring out Quảng cáo
Bring (someone/somthing) out/brɪŋ aʊt/ Đưa ai/cái gì ra ngoài, để mọi người thấy hoặc để sử dụng. Ex: She brought out her guitar and started playing. (Cô ấy lấy ra cây đàn guitar và bắt đầu chơi.) Từ đồng nghĩa
Unveil /ʌnˈveɪl/ (v): Mở ra, tiết lộ. The company unveiled its new product line at the trade show. (Công ty tiết lộ dòng sản phẩm mới tại triển lãm thương mại.) Từ trái nghĩa
Put away /pʊt əˈweɪ/ (v): Đặt đi, cất đi. After the party, she put away the decorations. (Sau buổi tiệc, cô ấy cất bỏ trang trí.)
Quảng cáo
|