Break inNghĩa của cụm động từ break in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break in Quảng cáo
Break in(to)/breɪk ɪn/ɪntu/
Ex: Someone had broken in through the bedroom window. (Ai đó đã đột nhập thông qua cửa sổ phòng ngủ.)
Ex: He suddenly broke in when I was talking. (Anh ta đột ngột ngắt lời tôi khi tôi đang nói.) Từ đồng nghĩa
(v) ăn trộm Ex: Thieves stole a necklace worth over £10,000. (Những tên đạo chích đã trộm một chiếc vòng cổ có trị giá hơn £10,000.)
(v) làm gián đoạn, ngắt lời Ex: Sorry to interrupt, but there's someone to see you. (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng có ai đó muốn gặp bạn.) Từ trái nghĩa
Maintain /meɪnˈteɪn/ (v) Duy trì Ex: The two countries have always maintained close relations. (Hai quốc gia luôn duy trì mối quan hệ thân thiết.)
Quảng cáo
|