Blow up

Nghĩa của cụm động từ blow up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với blow up

Quảng cáo

Blow up 

/bloʊ ʌp/

  • Phát nổ, làm cho phát nổ, phá hủy 

Ex: Terrorists had threatened to blow up the embassy.

(Những kẻ khủng bố de dọa sẽ cho nổ tung đại sứ quán.)  

Ex: Fortunately, the bomb didn’t blow up. 

(Thật may thay, quả bom đã không phát nổ.)  

  • Xảy ra một cách không ai ngờ đến

Ex: The race had to be cancelled when the storm blew up.       

(Cuộc đua đã bị hủy bỏ vì cơn bão bất ngờ nổi lên.) 

Ex: A crisis has blown up over the President's latest speech.

(Một cuộc khủng hoảng đã nổ ra sau bài phát biểu cuối cùng của Tổng thống.)

Từ đồng nghĩa

Explode /ɪkˈspləʊd/ 

(v) phát nổ

Ex: A second bomb exploded in a crowded market.

(Quả bom thứ hai phát nổ trong một ngôi chợ đông đúc.) 

Quảng cáo
close