5.1. Vocabulary - Unit 5. The social media - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery1. Choose the collocation that is not correct in each sentence.2. Complete each gap with one word from Exercise 1. 3. Match the words on the left with the words on the right. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Choose the collocation that is not correct in each sentence. (Chọn cụm từ cố định không đúng trong mỗi câu sau.) 1. On the way to college, I listen to podcasts/ music streaming services / social media posts/ the radio. 2. Most evenings, I watch online video clips/ news blogs / reality TV /drama series. 3. The best places to get news from are reality TV / news apps / local newspapers / social media posts. 4. Maria loves being up-to-date with what's going on in the world, so she often reads celebrity twitter feeds /newspaper editorials / news blogs / drama series. 5 Sam's always online and posts/ retweets / shares / feeds / ‘likes' lots of things. I don't know how he has time to work! Lời giải chi tiết:
1. On the way to college, I listen to podcasts/ music streaming services / the radio. (Trên đường đến trường đại học, tôi nghe podcast/dịch vụ phát nhạc trực tuyến/radio.) 2. Most evenings, I watch online video clips/ reality TV /drama series. (Hầu hết các buổi tối, tôi xem các video clip trực tuyến/chương trình truyền hình thực tế/phim truyền hình dài tập.) 3. The best places to get news from are news apps / local newspapers / social media posts. (Những nơi tốt nhất để lấy tin tức là các ứng dụng tin tức/báo địa phương/bài đăng trên mạng xã hội.) 4. Maria loves being up-to-date with what's going on in the world, so she often reads celebrity twitter feeds /newspaper editorials / news blogs. (Maria thích cập nhật những gì đang diễn ra trên thế giới, vì vậy cô ấy thường đọc các bài xã luận trên Twitter của người nổi tiếng/bài xã luận trên báo/blog tin tức.) 5. Sam's always online and posts/ retweets / shares/ ‘likes' lots of things. I don't know how he has time to work! (Sam luôn trực tuyến và đăng/chia sẻ lại/chia sẻ/'thích' rất nhiều thứ. Tôi không biết anh ấy có thời gian để làm việc như thế nào!) Bài 2 2. Complete each gap with one word from Exercise 1. (Điền vào chỗ trống với một tù trong bài 1.) 1. Which celebrity Twitter feeds do you follow? My favourite is Ryan Reynolds. I often retweet what he posts, he's so funny. 2. My favourite TV drama _____ was Game Of Thrones. I used to write social _____ posts about it all the time. 3. My sister can't stand _____ TV. She thinks it's a waste of time watching people being themselves on a TV show. 4. Have you got any news _____ on your phone or do you read news _____ online? 5. I like knowing what's happening in my area, so I read the _____ newspaper every week. They have some interesting newspaper _____ about issues affecting our town. 6. We sometimes watch music video _____ online, but usually use a music _____ service to download songs. 7. Do you ever _____ interesting things with your friends on social media? 8. Katia made a _____ recently about good books for teenagers. Over a hundred people have listened to it already. Lời giải chi tiết:
1. Which celebrity Twitter feeds do you follow? My favourite is Ryan Reynolds. I often retweet what he posts, he's so funny. (Bạn theo dõi những người nổi tiếng nào trên Twitter? Tôi thích nhất là Ryan Reynolds. Tôi thường chia sẻ lại những gì anh ấy đăng, anh ấy rất hài hước.) 2. My favourite TV drama series was Game Of Thrones. I used to write social media posts about it all the time. (Bộ phim truyền hình yêu thích của tôi là Game Of Thrones. Tôi thường viết bài đăng trên mạng xã hội về bộ phim này.) 3. My sister can't stand reality TV. She thinks it's a waste of time watching people being themselves on a TV show. (Em gái tôi không thể chịu nổi truyền hình thực tế. Cô ấy nghĩ rằng thật lãng phí thời gian khi xem mọi người là chính họ trên một chương trình truyền hình.) 4. Have you got any news apps on your phone or do you read news blogs online? (Bạn có ứng dụng tin tức nào trên điện thoại không hoặc bạn có đọc blog tin tức trực tuyến không?) 5. I like knowing what's happening in my area, so I read the local newspaper every week. They have some interesting newspaper editorials about issues affecting our town. (Tôi thích biết những gì đang diễn ra ở khu vực của mình, vì vậy tôi đọc báo địa phương hàng tuần. Họ có một số bài xã luận thú vị về các vấn đề ảnh hưởng đến thị trấn của chúng tôi.) 6. We sometimes watch music video clips online, but usually use a music streaming service to download songs. (Đôi khi chúng tôi xem các clip video ca nhạc trực tuyến, nhưng thường sử dụng dịch vụ phát trực tuyến nhạc để tải xuống các bài hát.) 7. Do you ever share interesting things with your friends on social media? (Bạn có bao giờ chia sẻ những điều thú vị với bạn bè trên mạng xã hội không?) 8. Katia made a podcast recently about good books for teenagers. Over a hundred people have listened to it already. (Katia gần đây đã tạo một podcast về những cuốn sách hay dành cho thanh thiếu niên. Hơn một trăm người đã nghe podcast đó rồi.) Bài 3 3. Match the words on the left with the words on the right. (Nối các từ ở bên trái với các từ bên phải.)
Lời giải chi tiết:
1-e: mislead people (đánh lừa mọi người) 2-c: check the accuracy (kiểm tra độ chính xác) 3-d: trust your instincts (tin vào bản năng của bạn) 4-f: distort the truth (bóp méo sự thật) 5-b: manipulate the media (thao túng truyền thông) 6-a: spread the news (truyền bá tin tức) Bài 4 4. Complete the pairs of sentences with the words in the box. (Hoàn thành các cặp câu sau với các từ trong hộp.)
1. I watch the news on TV on a daily basis. Do you tend to read newspapers on a regular basis? 2. The papers are awash with _____ about the elections. I feel like I'm constantly being bombarded with _____, but too little of it is about important issues such as climate change. 3. This paper has a clear _____ to telling the truth, we don't report fake news. Is it possible to make a long-term _____ to truthful reporting? 4. Don't believe anything you read on that website, it doesn't use any reliable of _____ information or check facts carefully. I was surprised there were incorrect facts in the editorial as that website is usually a reputable _____ of information. 5. The company made up the story for commercial _____, but they didn't make any money on it. It's wrong to spread fake news for political _____. It should be illegal in my opinion, 6. I've got a gut _____ that this story isn't true. Matt had a distinct _____ that the interview was going to be a disaster, and he was right. 7. Journalists are always looking for a newsworthy _____ that they can report on. When I glanced at the headlines, there was an eye-catching _____, about the prime minister. Lời giải chi tiết:
1. I watch the news on TV on a daily basis. (Tôi xem tin tức trên TV hàng ngày.) Do you tend to read newspapers on a regular basis? (Bạn có thường xuyên đọc báo không?) 2. The papers are awash with information about the elections. (Các tờ báo tràn ngập thông tin về các cuộc bầu cử.) I feel like I'm constantly being bombarded with information, but too little of it is about important issues such as climate change. (Tôi cảm thấy mình liên tục bị tấn công bởi thông tin, nhưng quá ít thông tin nói về các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu.) 3. This paper has a clear commitment to telling the truth, we don't report fake news. (Tờ báo này có cam kết rõ ràng là sẽ nói sự thật, chúng tôi không đưa tin giả.) Is it possible to make a long-term commitment to truthful reporting? (Liệu có thể cam kết lâu dài về việc đưa tin trung thực không?) 4. Don't believe anything you read on that website, it doesn't use any reliable of source information or check facts carefully. (Đừng tin bất cứ điều gì bạn đọc trên trang web đó, trang web đó không sử dụng bất kỳ nguồn thông tin đáng tin cậy nào hoặc kiểm tra thông tin một cách cẩn thận.) I was surprised there were incorrect facts in the editorial as that website is usually a reputable source of information. (Tôi ngạc nhiên khi có thông tin không chính xác trong bài xã luận vì trang web đó thường là nguồn thông tin có uy tín.) 5. The company made up the story for commercial gain, but they didn't make any money on it. (Công ty bịa ra câu chuyện để thu lợi nhuận thương mại, nhưng họ không kiếm được tiền từ đó.) It's wrong to spread fake news for political gain. It should be illegal in my opinion. (Việc phát tán tin giả để thu lợi chính trị là sai. Theo tôi, điều đó là bất hợp pháp.) 6. I've got a gut feeling that this story isn't true. (Tôi có linh cảm rằng câu chuyện này không đúng sự thật.) Matt had a distinct feeling that the interview was going to be a disaster, and he was right. (Matt có linh cảm rõ ràng rằng cuộc phỏng vấn sẽ là một thảm họa, và anh ấy đã đúng.) 7. Journalists are always looking for a newsworthy story that they can report on. (Các nhà báo luôn tìm kiếm một câu chuyện đáng đưa tin mà họ có thể đưa tin.) When I glanced at the headlines, there was an eye-catching story, about the prime minister. (Khi tôi liếc nhìn các tiêu đề, có một câu chuyện bắt mắt, về thủ tướng.) Bài 5 5. Choose the correct answers A - C. (Chọn đáp án đúng.) Can you spot fake news? Have you ever checked the (1) B of a story you’ve read? What made you suspect there was something wrong with it? The internet is (2) _____ with information about everything, but how good are you at spotting fake news? A study of nearly 5,000 people in America had some surprising results. It turns out that people who think the media is trying to (3) _____ everyone were often the worst at spotting fake news. People with a negative attitude to the word ‘news’ often thought they needed the least help (4) _____ sources to check if a story was true or not. In contrast, people who had a more positive view of the news were able to trust their (5) _____ when it came to working out which were fake stories - 82 percent of them spotted the fake ones compared to 69 percent of those who fell more negative about the news. The other factor that helped people spot fake headlines was a higher level of education. The higher the level of education, the less likely people were to take a story at face value, and the more likely they were to think (6) _____ about it. 1. A. value B. accuracy C. true 2. A. awash B. full C. reliable 3. A. distort B. spread C. mislead 4. A. evaluating B. manipulating C. tampering 5. A. feelings B. thoughts C. instincts 6. A. remarkably B. critically C. alarmingly Lời giải chi tiết:
Can you spot fake news? Have you ever checked the accuracy of a story you’ve read? What made you suspect there was something wrong with it? The internet is awash with information about everything, but how good are you at spotting fake news? A study of nearly 5,000 people in America had some surprising results. It turns out that people who think the media is trying to mislead everyone were often the worst at spotting fake news. People with a negative attitude to the word ‘news’ often thought they needed the least help evaluating sources to check if a story was true or not. In contrast, people who had a more positive view of the news were able to trust their instincts when it came to working out which were fake stories - 82 percent of them spotted the fake ones compared to 69 percent of those who fell more negative about the news. The other factor that helped people spot fake headlines was a higher level of education. The higher the level of education, the less likely people were to take a story at face value, and the more likely they were to think critically about it. (Bạn có thể phát hiện tin giả không? Bạn đã bao giờ kiểm tra độ chính xác của một câu chuyện bạn đã đọc chưa? Điều gì khiến bạn nghi ngờ có điều gì đó không ổn với nó? Internet tràn ngập thông tin về mọi thứ, nhưng bạn giỏi phát hiện tin giả đến mức nào? Một nghiên cứu trên gần 5.000 người ở Mỹ đã đưa ra một số kết quả đáng ngạc nhiên. Hóa ra, những người cho rằng phương tiện truyền thông đang cố gắng đánh lừa mọi người thường là những người tệ nhất trong việc phát hiện tin giả. Những người có thái độ tiêu cực với từ "tin tức" thường nghĩ rằng họ cần ít sự trợ giúp nhất để đánh giá các nguồn để kiểm tra xem một câu chuyện có đúng hay không. Ngược lại, những người có quan điểm tích cực hơn về tin tức có thể tin vào bản năng của mình khi tìm ra câu chuyện nào là giả - 82 phần trăm trong số họ phát hiện ra những câu chuyện giả so với 69 phần trăm những người có thái độ tiêu cực hơn về tin tức. Yếu tố khác giúp mọi người phát hiện ra tiêu đề giả là trình độ học vấn cao hơn. Trình độ học vấn càng cao, mọi người càng ít có khả năng coi một câu chuyện là đúng sự thật và họ càng có khả năng suy nghĩ nghiêm túc về nó.) Bài 6 6. Find and correct the mistakes in the sentences. (Tìm và sửa lại lỗi sai trong các câu sau.) 1. I read the newspaper on a regular base so I know what's happening around the globe. 2. When you look at the images, it is obvious someone has tampered on the photos. 3. Pay closely attention to what you read - so many stories distort the truth one way or another. 4. They ran the story to make money. It was all about commercial gaining, not the truth. 5. I couldn't help noticing the catch-eye story about a celebrity on the front page. 6. I think that website has a political agenda, it’s always publishing alarmingly stories about the government. Lời giải chi tiết: 1. I read the newspaper on a regular basis so I know what's happening around the globe. (Tôi thường xuyên đọc báo nên tôi biết những gì đang diễn ra trên toàn cầu.) 2. When you look at the images, it is obvious someone has tampered with the photos. (Khi bạn nhìn vào hình ảnh, rõ ràng là có ai đó đã chỉnh sửa ảnh.) 3. Pay close attention to what you read - so many stories distort the truth one way or another. (Hãy chú ý kỹ đến những gì bạn đọc - rất nhiều câu chuyện bóp méo sự thật theo cách này hay cách khác.) 4. They made up the story to make money. It was all about commercial gaining, not the truth. (Họ bịa ra câu chuyện để kiếm tiền. Tất cả chỉ nhằm mục đích thu lợi nhuận, không phải sự thật.) 5. I couldn't help noticing the eye-catching story about a celebrity on the front page. (Tôi không thể không chú ý đến câu chuyện bắt mắt về một người nổi tiếng trên trang nhất.) 6. I think that website has a political agenda, it’s always publishing alarming stories about the government. (Tôi nghĩ rằng trang web đó có chương trình nghị sự chính trị, nó luôn đăng những câu chuyện đáng báo động về chính phủ.)
Quảng cáo
|